image banner
Lào Cai 24° - 26°
8. Công ty TNHH Trần Thành
Lượt xem: 1538

DANH SÁCH PHƯƠNG TIỆN XE ĐIỆN CỦA

CÔNG TY TNHH TRẦN THÀNH

 

TT

Biển kiểm soát

Số thứ tự niêm yết

Loại xe (xăng hoặc điện)

Số chỗ ngồi

Ghi chú

I

Địa bàn thị xã Sa Pa

1

24HC-00241

01

Điện

 

2

24HC-00221

02

Điện

 

3

24HC00223

03

Điện

 

4

24HC00242

04

Điện

 

5

24HC00189

05

Điện

 

6

24HC00210

06

Điện

 

7

24HC00305

07

Xăng

 

8

24HC00309

08

Xăng

 

9

24HC00318

09

Xăng

 

10

24HC00319

10

Xăng

 

11

24HC-00303

11

Điện

 

12

24HC-00315

12

Điện

 

13

24HC-003.17

13

Xăng

 

 

14

24HC-003.22

14

Xăng

 

 

15

24HC-003.20

15

Xăng

 

 

II

Địa bàn TP. Lào Cai

1

24HC-003.14

151

Điện

 

2

24HC-003.07

152

Điện

 

3

24HC-003.16

153

Điện

 

4

24HC-003.08

154

Điện

 

5

24HC-002.99

155

Điện

 

6

24HC-002.78

156

Điện

 

7

24HC-002.80

157

Điện

 

8

24HC-002.60

158

Điện

 

9

24HC-002.75

159

Điện

 

10

24HC-002.58

160

Điện

 

11

24HC-002.72

161

Điện

 

12

24HC-002.67

162

Điện

 

13

24HC-002.93

163

Điện

 

14

24HC-002.83

164

Điện

 

15

24HC-002.57

165

Điện

 

16

24HC-002.66

166

Điện

 

17

24HC-002.51

167

Điện

 

18

24HC-002.97

168

Điện

 

19

24HC-002.84

169

Điện

 

20

24HC-002.69

170

Điện

 

21

24HC-002.86

171

Điện

 

 

22

24HC-002.89

172

Điện

 

 

23

24HC-000.05

173

Điện

 

 

24

24HC-000.03

174

Điện

 

 

25

24HC-000.45

175

Điện

 

 

26

24HC-000.41

176

Điện

 

 

27

24HC-002.98

177

Điện

 

 

28

24HC-000.48

178

Điện

 

 

29

24HC-000.22

179

Điện

 

 

30

24HC-000.39

180

Điện

 

 

31

24HC-004.12

181

Điện

 

 

32

24HC-000.75

182

Điện

 

 

33

24HC-002.92

183

Điện

 

 

34

24HC-002.96

184

Điện

 

 

35

24XD-035

185

Điện

 

 

36

24HC-000.58

186

Điện

 

 

37

24HC-000.04

187

Điện

 

 

38

24HC-002.73

188

Điện

 

 

39

24XD-028

189

Điện

 

 

40

24HC-002.90

190

Điện

 

 

41

24XD-016

191

Điện

 

 

42

24HC-002.63

192

Điện

 

 

43

24HC-000.44

193

Điện

 

 

44

24HC-000.12

194

Điện

 

 

45

24HC-000.13

195

Điện

 

 

46

24HC-000.84

196

Điện

 

 

47

24HC-002.76

197

Điện

 

 

48

24HC-000.40

198

Điện

 

 

49

24HC-002.50

199

Điện

 

 

50

24HC-000.37

200

Điện

 

 

51

24HC-002.77

201

Điện

 

 

52

24HC-001.58

202

Điện

 

 

53

24HC-000.74

203

Điện

 

 

54

24HC-000.94

204

Điện

 

 

55

24HC-000.19

205

Điện

 

 

56

24HC-000.63

206

Điện

 

 

57

24HC-000.83

207

Điện

 

 

58

24HC-000.73

208

Điện

 

 

59

24HC-000.47

209

Điện

 

 

60

24HC-000.06

210

Điện

 

 

61

24HC-000.86

211

Điện

 

 

62

24HC-000.33

212

Điện

 

 

63

24HC-000.15

213

Điện

 

 

64

24HC-000.46

214

Điện

 

 

65

24XD-018

215

Điện

 

 

66

24HC-000.35

216

Điện